発育
[Phát Dục]
はついく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phát triển (về thể chất); phát triển
JP: 赤ん坊は正常な発育を示した。
VI: Đứa bé phát triển bình thường.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
寒波が稲の発育を遅らせた。
Đợt lạnh đã làm chậm sự phát triển của lúa.
花はつぼみから発育する。
Hoa phát triển từ nụ.
冷たい天候が稲の発育を遅らせた。
Thời tiết lạnh đã làm chậm sự phát triển của lúa.
赤ちゃんは子宮内の羊水で発育します。
Em bé phát triển trong nước ối trong tử cung.
その赤ちゃんの発育はその年齢では標準です。
Sự phát triển của đứa trẻ là bình thường cho độ tuổi của nó.
十分な栄養摂取は幼児の発育にとって極めて重要です。
Việc tiêu thụ đủ chất dinh dưỡng là rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em.
栄養をきちんと摂ることは、幼児の発育には極めて重要なことです。
Việc lấy đủ chất dinh dưỡng là rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em.