正面 [Chính Diện]
真面 [Chân Diện]
真正面 [Chân Chính Diện]
まとも
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là trạng từ như 〜に

mặt trước

🔗 まともに

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thật thà; ngay thẳng; đứng đắn; đáng kính; thẳng thắn; nghiêm túc; hợp lý

JP: まともな仕事しごとにつかなければいけませんよ。

VI: Bạn phải tìm một công việc tử tế thôi.

Từ liên quan đến 正面