本質 [Bản Chất]

ほんしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bản chất; thực chất; thực tế

JP: それから、かれは、ケンブリッジで研究けんきゅうはじめ、宇宙うちゅう本質ほんしつについてまえよりいっそうおおくのかんがえを発展はってんさせはじめた。

VI: Sau đó, anh ấy bắt đầu nghiên cứu tại Cambridge và phát triển nhiều suy nghĩ hơn về bản chất của vũ trụ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

親切心しんせつしん礼儀れいぎ本質ほんしつである。
Lòng tốt là bản chất của lễ nghĩa.
本質ほんしつてきにはなにわっていない。
Về bản chất, mọi thứ vẫn không thay đổi.
問題もんだいは、その本質ほんしつよりもむしろ外観がいかんである。
Vấn đề là về hình thức hơn là bản chất.
評判ひょうばんとは外見がいけんであり、人格じんかくとはひと本質ほんしつである。
Danh tiếng là vẻ bề ngoài, còn nhân cách là bản chất thực sự của một người.
教育きょういく本質ほんしつってなにだとおもう?
Bạn nghĩ bản chất của giáo dục là gì?
それは本質ほんしつてき時間じかん問題もんだいだ。
Đó cơ bản là vấn đề về thời gian.
人間にんげん歴史れきし本質ほんしつてきには思想しそう歴史れきしである。
Lịch sử của loài người về bản chất là lịch sử của tư tưởng.
退しりぞくのは無理むり、だってわたし本質ほんしつだ。
Tôi không thể rút lui, vì đó là bản chất của tôi.
それらは程度ていど本質ほんしつてきにはちがいはない。
Bản chất của chúng không khác nhau, chỉ khác về mức độ.
いかなる政党せいとう本質ほんしつてき保守ほしゅてきである。
Bất kỳ đảng phái chính trị nào cũng về bản chất là bảo thủ.

Hán tự

Từ liên quan đến 本質

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本質
  • Cách đọc: ほんしつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: bản chất, cốt lõi, thực chất
  • Lĩnh vực: triết học, phân tích vấn đề, kinh doanh, giáo dục
  • Cụm hay đi kèm: 本質を見抜く・本質を突く・本質から外れる・本質に迫る・問題の本質

2. Ý nghĩa chính

本質bản chất cốt lõi của sự vật/sự việc – phần quyết định “nó là gì” bất chấp bề ngoài hay yếu tố phụ. Thường dùng khi phân tích, phản biện, hoặc định hướng giải pháp.

3. Phân biệt

  • 本質 vs 本質的: 本質 là danh từ “bản chất”; 本質的 (tính từ) là “mang tính bản chất/then chốt”.
  • 本質 vs 実質: 実質 là “thực chất” theo lượng/giá trị thực tế; 本質 là “bản chất” theo đặc tính cốt lõi.
  • 本質 vs 本音/建前: 本音/建前 là “lời thật/lời ngoài mặt”, không đồng nhất với “bản chất”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 問題の本質/議論の本質/サービスの本質/人間の本質.
  • Động từ đi kèm: 本質を見極める、見抜く、突く、理解する、捉える、外す(lệch khỏi bản chất).
  • Ngữ điệu: nghiêm túc, phân tích; dùng trong bài thuyết trình, thảo luận, bình luận học thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
真髄 Gần nghĩa tinh túy, cốt tủy Sắc thái văn ngữ, ca ngợi chiều sâu.
核心 Gần nghĩa hạt nhân, lõi vấn đề Thường trong “核心を突く”.
本質的 Liên quan (tính từ) mang tính bản chất Hình dung tính chất then chốt.
表面 Đối nghĩa (ngữ cảnh) bề mặt, bề ngoài Đối lập với bản chất bên trong.
枝葉末節 Đối nghĩa (ngữ cảnh) chi tiết vụn vặt Những phần không cốt yếu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ほん): gốc, chính, cốt.
  • (しつ): chất, tính chất, phẩm.
  • Cấu tạo nghĩa: 本(cốt)+ 質(chất)→ bản chất/cốt tính của sự vật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tranh luận, đặt câu hỏi “それは問題の本質か?” giúp kéo cuộc trao đổi về đúng trọng tâm. Trong thực hành, hãy gắn với ví dụ cụ thể (khách hàng là ai, giá trị cốt lõi là gì) để “本質を捉える” thay vì dừng ở khẩu hiệu.

8. Câu ví dụ

  • まず問題の本質を見極めよう。
    Trước hết hãy xác định rõ bản chất của vấn đề.
  • その議論は本質からずれている。
    Cuộc tranh luận đó đang lệch khỏi bản chất.
  • 科学の本質は問い続ける姿勢にある。
    Bản chất của khoa học nằm ở thái độ luôn đặt câu hỏi.
  • このサービスの本質は「安心」を提供することだ。
    Bản chất của dịch vụ này là mang lại sự an tâm.
  • 彼の発言は問題の本質を突いている。
    Phát biểu của anh ấy đánh trúng bản chất vấn đề.
  • 表面的な対策ではなく、本質に迫る改革が必要だ。
    Không phải biện pháp bề mặt, mà cần cải cách chạm vào bản chất.
  • 人間の本質について哲学的に考える。
    Suy ngẫm triết học về bản chất con người.
  • データの本質を読み解く力が求められる。
    Cần năng lực giải mã bản chất của dữ liệu.
  • デザインの本質は課題解決にある。
    Bản chất của thiết kế nằm ở việc giải quyết vấn đề.
  • 形式にとらわれず本質を重視すべきだ。
    Không nên câu nệ hình thức mà phải coi trọng bản chất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本質 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?