振興 [Chấn Hưng]

しんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

khuyến khích; thúc đẩy

JP: 政府せいふ工業こうぎょう振興しんこう計画けいかく開始かいしした。

VI: Chính phủ đã bắt đầu kế hoạch thúc đẩy công nghiệp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政府せいふ国内こくない産業さんぎょう振興しんこう方策ほうさくこうじた。
Chính phủ đã áp dụng các biện pháp thúc đẩy công nghiệp trong nước.
産業さんぎょう振興しんこう計画けいかくは、地元じもと金融きんゆう資金しきん面倒めんどうをみている。
Kế hoạch thúc đẩy công nghiệp địa phương được các nhà tài chính địa phương quản lý về mặt tài chính.

Hán tự

Từ liên quan đến 振興

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 振興
  • Cách đọc: しんこう
  • Loại từ: Danh từ / Động từ する (trang trọng)
  • Nghĩa khái quát: chấn hưng, thúc đẩy phát triển (ngành/lĩnh vực/khu vực)
  • Ngữ vực: chính sách, báo chí, hành chính, doanh nghiệp
  • Ghép thường gặp: 産業振興, 地域振興, 観光振興, 文化振興, 学術振興, 中小企業振興

2. Ý nghĩa chính

振興 là hoạt động thúc đẩy và chấn hưng một ngành/lĩnh vực/khu vực thông qua chính sách, đầu tư, chương trình hỗ trợ. Thường xuất hiện trong văn bản chính thức, kế hoạch phát triển.

3. Phân biệt

  • 振興: nhấn mạnh chấn hưng, gây dựng để phát triển bền vững (sắc thái chính sách).
  • 促進: xúc tiến, thúc đẩy làm nhanh hơn (tác động tăng tốc).
  • 推進: đẩy mạnh thực thi kế hoạch/chiến lược (nhấn mạnh tiến hành).
  • 進行: tiến hành/tiến triển (khác hẳn nghĩa, dễ nhầm do phát âm giống しんこう).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N の振興/N を振興する(産業/地域/観光/文化 など)。
  • Văn bản: 〜振興計画, 〜振興策, 〜振興基金, 〜振興協会。
  • Bối cảnh: chính phủ, địa phương, hiệp hội, doanh nghiệp khi nói về phát triển ngành.
  • Không dùng cho việc cá nhân nhỏ lẻ; thay vào đó dùng 促進/推進/活性化 tùy trường hợp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
促進 Gần nghĩa xúc tiến, thúc đẩy Tăng tốc quá trình, hiệu ứng nhanh
推進 Gần nghĩa đẩy mạnh, thúc đẩy thực thi Nhấn mạnh triển khai chính sách/chiến lược
活性化 Gần nghĩa kích hoạt, làm sôi động Kinh tế địa phương, cộng đồng
復興 Liên quan/khác phục hưng, tái thiết Sau thiên tai/khủng hoảng
衰退 Đối nghĩa suy thoái, suy tàn Trái ngược với chấn hưng
進行 Dễ nhầm âm tiến hành/tiến triển Khác nghĩa hoàn toàn, cùng đọc しんこう

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 振: “vung, lay động, chấn” (扌 + 辰) → gợi ý hành động làm chuyển động.
  • 興: “hưng, hứng khởi, thịnh vượng” → dựng dậy, làm phát triển.
  • Ghép nghĩa: 振(chấn động)+ 興(hưng thịnh)→ chấn hưng, thúc đẩy phát triển.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản công, các cụm như 「地域振興計画」「観光振興基金」「産学官連携による産業振興」 rất phổ biến. Khi viết báo cáo, nên kết hợp với chỉ số, lộ trình, ngân sách để làm rõ tính khả thi.

8. Câu ví dụ

  • 政府は観光の振興に力を入れている。
    Chính phủ đang dốc sức chấn hưng du lịch.
  • 地域振興策として、商店街のイベントが開催された。
    Sự kiện phố thương mại được tổ chức như một biện pháp chấn hưng địa phương.
  • 文化振興財団が新たに設立された。
    Một quỹ chấn hưng văn hóa mới được thành lập.
  • 中小企業振興のための補助金が拡充された。
    Trợ cấp dành cho chấn hưng doanh nghiệp vừa và nhỏ được mở rộng.
  • IT産業の振興を図る計画が公表された。
    Kế hoạch nhằm thúc đẩy phát triển ngành CNTT đã được công bố.
  • 農業振興計画に若手の参入支援が盛り込まれた。
    Kế hoạch chấn hưng nông nghiệp bao gồm hỗ trợ người trẻ tham gia.
  • 学術振興に寄与するプロジェクトが始動した。
    Một dự án góp phần chấn hưng học thuật đã khởi động.
  • 観光振興と環境保全の両立が課題だ。
    Thách thức là dung hòa giữa chấn hưng du lịch và bảo tồn môi trường.
  • 海洋資源の活用による産業振興が期待される。
    Kỳ vọng chấn hưng công nghiệp thông qua khai thác tài nguyên biển.
  • 教育振興基本計画が改定された。
    Kế hoạch cơ bản về chấn hưng giáo dục đã được sửa đổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 振興 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?