唯 [Duy]
徒 [Đồ]
但 [Đãn]
常 [Thường]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bình thường; thông thường
JP: 私はただの名無しの権兵衛です。
VI: Tôi chỉ là một người vô danh không quan trọng.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 chỉ 只
miễn phí
JP: 私はその切符をただで手にいれた。
VI: Tôi đã có được tấm vé đó miễn phí.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
📝 thường như ただでは...
không bị ảnh hưởng; an toàn
JP: 彼は結構しぶといね。転んでもただでは起きぬ、いい根性しているよ。
VI: Anh ấy thật là bền bỉ. Dù có ngã cũng không phải dạng vừa đâu.
Trạng từ
chỉ; đơn giản
JP: 君はただ皿を洗いさえすればいい。
VI: Cậu chỉ cần rửa bát thôi.
Liên từ
📝 đặc biệt là 但
nhưng; tuy nhiên
JP: ただ、面白いブログを書くために、人のブログを読むのなら今日から出来る。
VI: Chỉ cần, để viết blog thú vị, bạn có thể bắt đầu đọc blog của người khác ngay từ hôm nay.