体
[Thể]
態 [Thái]
態 [Thái]
てい
Danh từ chung
vẻ ngoài; tình trạng; hình thức
JP: 奥さんのがみがみ小言にフレッドさんは大弱りの体であった。
VI: Ông Fred đã rất mệt mỏi vì những lời cằn nhằn của vợ.