許可 [Hứa Khả]

きょか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sự cho phép; sự chấp thuận; sự ủy quyền; giấy phép

JP: ここでの喫煙きつえん許可きょかされていません。

VI: Hút thuốc không được phép ở đây.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

許可きょか必要ひつようですか?
Cần phải có sự cho phép không?
うえ許可きょかをとらないと・・・。
Nếu không xin phép trên...
許可きょかあたえていただきありがとうございます。
Cảm ơn đã cho phép tôi.
許可きょかいただきありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã cho phép.
きみ先生せんせい許可きょかけるべきだ。
Cậu nên xin phép giáo viên.
上司じょうし許可きょかってきます。
Tôi sẽ xin phép sếp.
いえかえ許可きょかください。
Xin cho phép tôi về nhà.
それやる許可きょかったの?
Bạn đã xin phép làm điều này chưa?
先生せんせい早退そうたい許可きょかをくれた。
Thầy giáo đã cho phép tôi về sớm.
滞在たいざい許可きょかしてください。
Xin phép cho tôi được ở lại.

Hán tự

Từ liên quan đến 許可

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 許可
  • Cách đọc: きょか
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ với する (許可する)
  • Nghĩa khái quát: sự cho phép, cấp phép, phê chuẩn
  • Lĩnh vực hay gặp: hành chính, pháp luật, CNTT, đời sống

2. Ý nghĩa chính

  • Cho phép/thừa nhận một hành vi: 入室を許可する (cho phép vào phòng).
  • Cấp phép theo quy định: 営業許可, 建築許可, 許可証 (giấy phép).
  • Chấp thuận quyền truy cập trong CNTT: 位置情報の使用を許可する (cho phép dùng vị trí).
  • Mẫu đi kèm: 許可を得る/取る (xin được phép), 許可が下りる (được phê duyệt), 不許可 (không được phép).

3. Phân biệt

  • 承認: phê chuẩn/chấp thuận (thường của cấp trên); 許可 nhấn mạnh “cho phép làm”.
  • 認可: cho phép theo luật/quy chế, sắc thái pháp lý mạnh hơn 許可 ở một số lĩnh vực.
  • 免許: “bằng/giấy phép” sau khi đạt điều kiện thi cử (運転免許). 許可 mang tính quyết định cho phép.
  • 容認/許容: chấp nhận/bao dung; không hẳn là quyết định cấp phép.
  • 同意/承諾: đồng ý (giữa các bên); khác với quyền lực cấp phép từ cơ quan.
  • Đối lập: 不許可, 禁止, 却下, 拒否.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを許可する/許可しない, Nの許可を得る/取る, 〜には許可が必要, 許可が下りる.
  • Cụm danh từ: 許可証 (giấy phép), 許可申請 (đơn xin phép), 許可制 (chế độ xin phép).
  • CNTT/ứng dụng: quyền truy cập camera, vị trí, thông báo: アクセスを許可する.
  • Sắc thái trung tính, trang trọng; phù hợp văn bản chính thức, hướng dẫn sử dụng, cài đặt hệ thống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
承認 Gần nghĩa Phê chuẩn Nhấn mạnh sự chấp thuận của cấp trên/hội đồng.
認可 Gần nghĩa pháp lý Phê duyệt theo luật Thường dùng trong quy định nhà nước, ngành nghề.
免許 Liên quan Bằng/giấy phép Giấy tờ sau khi đạt chuẩn (thi cử, huấn luyện).
不許可 Đối nghĩa Không được phép Trạng thái trái với 許可.
禁止 Đối nghĩa Cấm Ngược lại với cho phép.
却下 Liên quan đối lập Bác đơn Kết quả xét duyệt không đạt.
許容 Liên quan Cho phép (chịu được) Hàm ý dung sai, chấp nhận trong phạm vi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 許: “cho phép, tha thứ”. Âm On: キョ; Kun: ゆる-す (許す).
  • 可: “có thể, chấp nhận”. Âm On: カ; Kun: べし (cổ).
  • 許可: “cho phép” + “có thể/chấp nhận” → quyết định cho phép thực hiện điều gì đó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hồ sơ, cặp “許可申請 → 許可が下りる/不許可” xuất hiện thường xuyên. Khi viết email xin phép, mẫu “〜のため、許可を頂けますでしょうか。” tạo cảm giác lịch sự. Trong ứng dụng, bật/tắt quyền thì dùng “〜へのアクセスを許可/不許可”.

8. Câu ví dụ

  • 入室は担当者の許可が必要です。
    Vào phòng cần có sự cho phép của người phụ trách.
  • 営業の許可を得てから開店した。
    Mở cửa sau khi đã xin được giấy phép kinh doanh.
  • 申請は本日許可された。
    Đơn đã được phê duyệt hôm nay.
  • 管理者にカメラへのアクセスを許可してもらってください。
    Hãy nhờ quản trị viên cho phép truy cập camera.
  • 許可なく転載することを禁じます。
    Cấm đăng lại khi chưa được phép.
  • 工事の許可が下りるまで着工できない。
    Chưa thể khởi công cho đến khi giấy phép xây dựng được cấp.
  • 入山許可を取ってから登ってください。
    Hãy xin phép vào núi trước khi leo.
  • このアプリに位置情報の使用を許可しますか。
    Bạn có cho phép ứng dụng này sử dụng vị trí không?
  • 校長の許可を受けて、教室の設備を変更した。
    Nhận được sự cho phép của hiệu trưởng, chúng tôi đã thay đổi thiết bị lớp học.
  • 夜間営業は市が許可していない。
    Thành phố không cho phép kinh doanh ban đêm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 許可 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?