真面目 [Chân Diện Mục]
しんめんもく
しんめんぼく

Danh từ chung

bản chất thực sự của ai đó

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

nghiêm túc; chân thành

🔗 まじめ

Hán tự

Chân thật; thực tế
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 真面目