発達 [Phát Đạt]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phát triển; tăng trưởng
JP: 水泳は筋肉を発達させる。
VI: Bơi lội giúp cơ bắp phát triển.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phát triển; tăng trưởng
JP: 水泳は筋肉を発達させる。
VI: Bơi lội giúp cơ bắp phát triển.
- Chỉ quá trình/tình trạng một năng lực, cơ quan, hệ thống hay hiện tượng phát triển theo hướng hoàn thiện, mạnh lên: 子どもの言語が発達する, 交通が発達している, 台風が発達する.
- Dùng trong khoa học xã hội, y học, giáo dục, khí tượng.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 発展 | Phân biệt | Phát triển (mở rộng) | Kinh tế/xã hội, quy mô lớn. |
| 成長 | Gần nghĩa | Tăng trưởng, lớn lên | Rộng hơn, không chỉ chức năng. |
| 発育 | Gần nghĩa | Phát dục, phát triển thể chất | Thường nói về cơ thể trẻ em. |
| 進歩 | Gần nghĩa | Tiến bộ | Nhấn mạnh cải thiện, tiến lên. |
| 退化 | Đối nghĩa | Thoái hóa | Phát triển theo hướng kém đi. |
| 停滞 | Đối nghĩa | Trì trệ | Không phát triển, đình trệ. |
- 発: ý gốc “phát ra, xuất phát”. Hình thể hiện động tác bung ra; On: ハツ, Kun: た-つ(rare).
- 達: ý gốc “đến nơi, đạt tới”; bộ 辶 (đi lại) + phần hài thanh; On: タツ, Kun: たち (hậu tố chỉ số nhiều trong từ thuần Nhật, khác nghĩa).
- Hợp nghĩa: “đạt tới sự bung nở/chín muồi” → phát triển chức năng/năng lực.
Hãy gắn “発達 = chức năng/năng lực hoàn thiện dần theo giai đoạn”. Mẹo nhớ: “発” (phát) + “達” (đạt) → phát mà đạt tới mức cao hơn. Khi viết học thuật, tránh nhầm với “発展”; còn trong thực hành giáo dục, các cụm như 発達段階, 発達検査, 発達支援 xuất hiện rất thường xuyên.
Bạn thích bản giải thích này?