洞察力 [Đỗng Sát Lực]
どうさつりょく

Danh từ chung

sự thấu hiểu

JP: かれかれ洞察どうさつりょく得意とくいおもっている。

VI: Anh ấy tự hào về khả năng nhận thức sâu sắc của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政治せいじには洞察どうさつりょく不可欠ふかけつである。
Nhà chính trị cần có sự nhạy bén.
かれ洞察どうさつりょくのあるひとだ。
Anh ấy là người có khả năng nhận thức sâu sắc.
あなたは洞察どうさつりょくにすぐれ、成功せいこうするだろう。
Bạn có trí tuệ nhạy bén và chắc chắn sẽ thành công.
彼女かのじょには人間にんげん行動こうどう見抜みぬ女性じょせいらしい洞察どうさつりょくがある。
Cô ấy có khả năng phân tích hành vi con người một cách tinh tế.
かれ人間にんげん心理しんりたいするふか洞察どうさつりょくっている。
Anh ấy có cái nhìn sâu sắc về tâm lý con người.
彼女かのじょ自分じぶん洞察どうさつりょくという利益りえきかれらにあたえてやった。
Cô ấy đã cho họ lợi ích từ khả năng nhận thức sâu sắc của mình.
かれ自分じぶん洞察どうさつりょくという利益りえきかれらにあたえてやった。
Anh ấy đã ban cho họ lợi ích từ khả năng nhận thức sắc bén của mình.

Hán tự

Đỗng hang; động; khai quật
Sát đoán; phán đoán
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 洞察力