極々 [Cực 々]
極極 [Cực Cực]
ごくごく

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cực kỳ; rất

Hán tự

Cực cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48

Từ liên quan đến 極々