数多 [Số Đa]
許多 [Hứa Đa]
あまた

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ trang trọng / văn học

nhiều

Hán tự

Số số; sức mạnh
Đa nhiều; thường xuyên; nhiều

Từ liên quan đến 数多