80万 [Vạn]

八十万 [Bát Thập Vạn]

800000

八〇〇〇〇〇 [Bát 〇 〇 〇 〇 〇]

はちじゅうまん

Số từ

800,000; tám trăm nghìn

Hán tự

Từ liên quan đến 80万