800
八百 [Bát Bách]
8百 [Bách]
八〇〇 [Bát 〇 〇]
八百 [Bát Bách]
8百 [Bách]
八〇〇 [Bát 〇 〇]
はっぴゃく
やお
Số từ
800; tám trăm
Danh từ chung
số lượng lớn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この飛行機は時速800マイルで飛べる。
Chiếc máy bay này có thể bay với tốc độ 800 dặm một giờ.
彼の家の毎月の収入は800ドルです。
Thu nhập hàng tháng của gia đình anh ấy là 800 đô la.
私はこの本に八百円を払った。
Tôi đã trả tám trăm yên cho cuốn sách này.
その工場はバイクを月に800台生産する。
Nhà máy đó sản xuất 800 chiếc xe máy mỗi tháng.
この工場はバイクを月に800台生産する。
Nhà máy này sản xuất 800 chiếc xe máy mỗi tháng.
この学校には41人の先生と約800人の学生がいます。
Trường này có 41 giáo viên và khoảng 800 học sinh.
近所の神社の境内には、樹齢800年といわれる銀杏の大木がある。
Trong khuôn viên đền gần nhà có một cây bạch quả được cho là đã 800 tuổi.