意味 [Ý Vị]

いみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ý nghĩa

JP: そのかたりにはいくつかの意味いみがある。

VI: Từ đó có một số ý nghĩa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どういう意味いみ
Ý bạn là gì?
いい意味いみでだよ。
Ý tôi là theo nghĩa tốt đấy.
意味いみわらないよ。
Ý nghĩa không thay đổi.
意味いみかります。
Tôi hiểu ý nghĩa.
意味いみかりませんでした。
Tôi không hiểu ý nghĩa.
意味いみがわからなかった。
Tôi không hiểu ý nghĩa.
そういう意味いみじゃないよ。
Ý tôi không phải thế.
意味いみがわからない。
Tôi không hiểu ý nghĩa.
この2つのぶん意味いみは、おなじような意味いみです。
Hai câu này có nghĩa tương tự nhau.
意味いみがないし。目的もくてきがないし」「それ、どういう意味いみ?」
"Không có ý nghĩa gì, không có mục đích gì." "Ý bạn là gì?"

Hán tự

Từ liên quan đến 意味

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 意味
  • Cách đọc: いみ
  • Loại từ: danh từ(名詞)
  • JLPT: N5
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp trong giao tiếp, sách giáo khoa, từ điển
  • Dạng/liên quan thường dùng: 意味する(động từ “có nghĩa là”), 意味がある/意味がない, 意味を調べる, 意味不明(いみふめい), 無意味(むいみ), 意味合い(いみあい)

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa, ý nghĩa (nội dung mà từ/ngôn ngữ biểu thị): ことば・記号などが表す内容。Ví dụ: 「この言葉の意味」
  • Hàm ý, ý đồ (điều người nói muốn truyền đạt): 話し手の意図・含み。Ví dụ: 「どういう意味で言ったの?」
  • Giá trị, tính “có ý nghĩa” (đáng làm, có ích): 物事の価値や意義。Ví dụ: 「この活動は学生にとって大きな意味がある」
  • Nghĩa theo từ điển, giải thích thuật ngữ: 定義や説明に関わる「意味」。Ví dụ: 「辞書で意味を調べる」

3. Phân biệt

  • 意味(いみ) vs 意義(いぎ): 意味 = nghĩa trực tiếp của từ/biểu đạt; 意義 = ý nghĩa theo “giá trị, tầm quan trọng” (significance). Ví dụ: 「ボランティアには大きな意義がある」 tốt hơn 「意味がある」 trong văn viết trang trọng.
  • 意味 vs 訳(やく): 訳 = bản dịch/việc dịch; 意味 = nghĩa nội tại. Bạn “dịch” để truyền đạt “nghĩa”.
  • 意味 vs 意図(いと): 意図 = ý đồ/chủ đích của người nói; 意味 = cái được hiểu/biểu thị. Có khi khác nhau nếu người nghe hiểu lệch.
  • 意味 vs ニュアンス/意味合い(いみあい): ニュアンス・意味合い = sắc thái, hàm ý tinh tế; rộng hơn “nghĩa” cơ bản.
  • 意味 vs 定義(ていぎ): 定義 = định nghĩa chuẩn (thường kỹ thuật); 意味 = nghĩa nói chung, có thể linh hoạt theo ngữ cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản:
    • 〜の意味(nghĩa của ~)
    • 意味がわかる/わからない(hiểu/không hiểu nghĩa)
    • 意味を説明する/調べる(giải thích/tra nghĩa)
    • A は B という意味だ/です(A có nghĩa là B)
    • X の意味で(theo nghĩa X, “in the sense of”): 広い意味で/狭い意味で
    • 意味がある/ない(có ý nghĩa/không có ý nghĩa)
    • 意味を成す(なす, “make sense”): 文章として意味を成さない
  • Ngữ cảnh giao tiếp: Hỏi lịch sự: どういう意味でしょうか/どういう意味ですか。Thân mật: どういう意味? Thô/casual: 意味わからない/意味わかんない。Trên mạng: 意味不明。
  • Collocation hay gặp: 深い意味, 隠された意味, 本来の意味, 文字通りの意味(nghĩa đen), 比喩的な意味(nghĩa bóng), 多義語の意味(nhiều nghĩa)
  • Lưu ý sắc thái: 「意味がない」 nhấn mạnh “không có ý nghĩa/mục đích”; nếu muốn nói “phí công, vô ích” thiên về “lãng phí” dùng 無駄(むだ) tự nhiên hơn trong một số ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa tiếng Việt Ghi chú/khác biệt
意義(いぎ) danh từ ý nghĩa, tầm quan trọng Trang trọng; “significance” hơn là “meaning”.
意図(いと) danh từ ý đồ, chủ đích Tập trung vào mục đích của người nói/người làm.
意味合い(いみあい) danh từ hàm ý, sắc thái Sắc thái tinh tế hơn “意味”.
ニュアンス danh từ nuance, sắc thái Mượn tiếng Pháp/Anh; dùng rất phổ biến.
定義(ていぎ) danh từ/する định nghĩa Tính chuẩn mực, kỹ thuật.
解釈(かいしゃく) danh từ/する diễn giải, giải thích Nhấn mạnh quá trình hiểu/diễn dịch nghĩa.
訳(やく) danh từ/する bản dịch, dịch Kết quả/hoạt động chuyển nghĩa sang ngôn ngữ khác.
無意味(むいみ) tính từ-na vô nghĩa Đối nghĩa theo trục “có ý nghĩa/không”.
有意義(ゆういぎ) tính từ-na có ý nghĩa, hữu ích Tự nhiên hơn “有意味”; dùng cho thời gian/hoạt động.
意味不明(いみふめい) danh từ/na không rõ nghĩa Thường dùng khi khó hiểu, mơ hồ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (イ): bộ tâm 心 (⺗) ở dưới + thành phần âm; nghĩa gốc “ý chí, ý nghĩ, tâm ý”.
  • (ミ/あじ・あじわう): 口 (miệng) + 未 (âm/ý); nghĩa gốc “vị, nếm, hương vị”.
  • Tạo nghĩa ghép: 「意(ý)」+「味(vị)」 → “hương vị của ý” → nghĩa/ý vị của lời nói, dấu hiệu, sự vật.
  • Âm đọc của từ: On-yomi cả hai chữ → ghép Hán Nhật đọc là いみ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 「意味」, bạn nên tách hai trục: (1) “nghĩa của ngôn từ” và (2) “ý nghĩa/giá trị của sự việc”. Trục (2) dễ nhầm với 「意義」. Trong văn trang trọng, nói 「有意義な時間」 tự nhiên hơn 「意味がある時間」. Khi giải thích nghĩa, cấu trúc A は B という意味だ rất quan trọng: という là hạt nhân dẫn lời/định danh. Cụm X の意味で (“theo nghĩa X”) giúp bạn làm rõ góc nhìn: 広い意味で/狭い意味で.

Về sắc thái, 「意味がない」 không luôn đồng nghĩa với 「無駄」: câu 「今やっても意味がない」 nhấn mạnh không có mục đích/giá trị, còn 「無駄だ」 nhấn mạnh lãng phí. Trong hội thoại thân mật, các rút gọn như 「意味わからん」「意味ある?」 khá phổ biến; khi lịch sự, chuyển sang 「意味がわかりません」「意味がありますか」.

Một mẹo đọc: nếu một câu “không thành nghĩa”, người Nhật nói 「文として意味を成さない」. Còn khi một từ có nhiều lớp nghĩa, bạn có thể nói 「この語は複数の意味を持つ/多義的だ」.

8. Câu ví dụ

  • この単語の意味を辞書で調べました。
    Tôi đã tra nghĩa của từ này trong từ điển.
  • 「禁止」は「してはいけない」という意味です。
    “禁止” có nghĩa là “không được làm”.
  • すみません、これはどういう意味でしょうか。
    Xin lỗi, cái này có nghĩa là gì ạ?
  • 彼の沈黙には深い意味があると思う。
    Tôi nghĩ sự im lặng của anh ấy có hàm ý sâu xa.
  • 深い意味はないよ、ただの冗談だ。
    Không có ý gì sâu xa đâu, chỉ là đùa thôi.
  • この文章は文法は正しいが、意味を成していない。
    Câu văn này đúng ngữ pháp nhưng không thành nghĩa.
  • この言葉は状況によって意味が変わります。
    Từ này thay đổi nghĩa tùy theo hoàn cảnh.
  • この活動は学生にとって大きな意味がある。
    Hoạt động này có ý nghĩa lớn đối với học sinh.
  • 文字通りの意味ではありません。
    Không phải theo nghĩa đen.
  • 意味不明なメッセージが届いた。
    Tôi nhận được một tin nhắn khó hiểu (không rõ nghĩa).
💡 Giải thích chi tiết về từ 意味 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?