回る [Hồi]
廻る [Hồi]
繞る [Nhiễu]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đi vòng quanh
JP: 我々は太陽を巡るすべての惑星を探検するだろう。
VI: Chúng tôi sẽ khám phá tất cả các hành tinh quay quanh mặt trời.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
bao quanh; vây quanh
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đến (mùa, kỷ niệm, lượt, v.v.); quay lại; lặp lại
JP: 春がまためぐってきた。
VI: Mùa xuân lại đến.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
du lịch vòng quanh
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
liên quan đến (vấn đề); bao quanh
JP: 国会の動きはこの問題をめぐる与野党間の政治的綱引きとなった。
VI: Cuộc tranh luận tại Quốc hội đã trở thành cuộc đấu kéo co chính trị giữa các đảng phái liên quan đến vấn đề này.
🔗 をめぐって