巡り歩く [Tuần Bộ]
めぐりあるく

Động từ Godan - đuôi “ku”

đi dạo quanh; đi du lịch quanh

Hán tự

Tuần tuần tra; đi vòng quanh
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân

Từ liên quan đến 巡り歩く