[Thực]

[Hạch]

さね

Danh từ chung

hạt; nhân

🔗 核・かく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kiến trúc

lưỡi (dải nhô ra trên tấm ván)

🔗 さねはぎ

Danh từ chung

âm vật

🔗 陰核

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

lõi; nhân

Hán tự

Từ liên quan đến 実