果実 [Quả Thực]

かじつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

trái cây; hạt; quả mọng

JP: 果実かじつになるはなすくない。

VI: Ít có hoa nào trở thành quả.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

trái cây; lợi nhuận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

果実かじつなかにはしゅがある。
Trong hoa quả có hạt.
果実かじつればわかる。
Trông quả biết cây.
それはきみ努力どりょく果実かじつだ。
Đó là thành quả của những nỗ lực của bạn.
果実かじつのみのおもさでたわんだ。
Cây bị cong do trọng lượng của quả.
果実かじつ天日てんじつ乾燥かんそうさせます。
Hoa quả được phơi khô dưới nắng.
かれらはわたし果実かじつえんらした。
Họ đã phá hoại vườn trái cây của tôi.
ここでは果実かじつ栽培さいばいしています。
Chúng tôi trồng hoa quả ở đây.
かれらはわたし果実かじつえんからりんごをぬすんだ。
Họ đã ăn trộm táo từ vườn trái cây của tôi.
とり果実かじつ穀類こくるいべてきている。
Chim sống bằng cách ăn trái cây và ngũ cốc.
パイナップルやレモンのような酸性さんせい果実かじつはすっぱい。
Những loại trái cây có tính axit như dứa và chanh thường có vị chua.

Hán tự

Từ liên quan đến 果実

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 果実
  • Cách đọc: かじつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: quả, trái; cũng dùng ẩn dụ là thành quả
  • Độ trang trọng: Trang trọng, sách vở, khoa học
  • Cụm thường gặp: 果実酒, 果実園, 果実の成熟, 果実の輸入, 研究の果実

2. Ý nghĩa chính

果実 có hai lớp nghĩa: (1) nghĩa sinh học là phần quả do hoa kết, bao gồm cả các loại hạt và quả hạch theo cách phân loại khoa học; (2) nghĩa ẩn dụ là thành quả của nỗ lực hay nghiên cứu, thường trong văn phong trang trọng.

3. Phân biệt

  • 果実 vs 果物(くだもの): 果実 thiên về thuật ngữ khoa học, phạm vi rộng; 果物 là trái cây ăn được trong đời sống hằng ngày.
  • 果実 vs 実(み): 実 là “quả” nói chung, gần gũi đời thường, cũng chỉ “hạt, lõi”. 果実 trang trọng hơn.
  • 果実 vs 成果(せいか): Khi nghĩa ẩn dụ, 成果 là từ thông dụng chỉ kết quả đạt được; 果実 mang sắc thái văn chương, đi kèm 研究の果実, 努力の果実.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa sinh học: dùng trong nông nghiệp, thực vật học, thương mại nông sản.
  • Nghĩa ẩn dụ: báo cáo nghiên cứu, diễn văn, văn viết trang trọng.
  • Kết hợp: 果実が成熟する, 果実を収穫する, 果実酒を仕込む, 研究の果実を分かち合う.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
果物(くだもの) Gần nghĩa Trái cây Đời thường; không bao hàm nghĩa ẩn dụ
実(み) Liên quan Quả, hạt Dân dã, rộng nghĩa
成果(せいか) Đồng nghĩa ẩn dụ Thành quả Phổ biến hơn trong văn bản công việc
収穫(しゅうかく) Liên quan hành động Thu hoạch Hành động thu hái trái
不作(ふさく) Đối nghĩa ngữ cảnh Mất mùa Khi không có nhiều quả để thu hoạch

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (カ・くだ): quả, kết quả, hoàn tất.
  • (ジツ・み): thực, hạt, ruột quả, sự thật.
  • Ghép nghĩa: phần “quả” đã kết thành, cũng mở rộng thành “thành quả”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn nói, người Nhật thường dùng 果物 cho “trái cây”. Khi viết học thuật hoặc muốn tạo sắc thái trang trọng, họ chuyển sang 果実. Nghĩa ẩn dụ của 果実 khá “văn chương”, dùng trong diễn văn để tạo độ trang trọng và chiều sâu.

8. Câu ví dụ

  • この品種は甘い果実を多くつける。
    Giống này cho nhiều quả ngọt.
  • 果実が成熟するまで収穫を待つ。
    Đợi đến khi quả chín mới thu hoạch.
  • 梅の果実で梅酒を仕込む。
    Ngâm rượu mơ từ quả mơ.
  • 研究の果実を社会に還元する。
    Hoàn trả thành quả nghiên cứu cho xã hội.
  • 輸入果実の検疫が強化された。
    Kiểm dịch đối với trái cây nhập khẩu đã được siết chặt.
  • この果実は皮が薄くて傷みやすい。
    Loại quả này vỏ mỏng và dễ hư.
  • 長年の努力の果実が実を結んだ。
    Thành quả của nhiều năm nỗ lực đã kết trái.
  • 乾燥果実は保存に便利だ。
    Trái cây sấy khô tiện cho bảo quản.
  • 台風で果実が多く落ちてしまった。
    Do bão nên nhiều quả đã rụng.
  • 糖度の高い果実に需要が集まる。
    Nhu cầu tập trung vào các loại quả có độ ngọt cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 果実 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?