種子 [Chủng Tử]
しゅし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

hạt giống

Hán tự

Chủng loài; giống; hạt giống
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 種子