合力
[Hợp Lực]
ごうりょく
ごうりき
こうりょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lực tổng hợp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hỗ trợ; giúp đỡ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
quyên góp; bố thí