前 [Tiền]
先き [Tiên]
Danh từ chung
đầu; mũi; đầu vòi
JP: 鉛筆の先が丸くなった。
VI: Ngòi bút chì đã bị mòn tròn.
Danh từ chung
đầu hàng; phía trước
Danh từ chung
trước; đầu tiên
JP: 二人の男のうち、背の高い方が先に出ていった。
VI: Trong hai người đàn ông, người cao hơn đã đi ra trước.
Danh từ chung
phía trước; xa hơn
JP: ここから先には行けません。
VI: Bạn không thể đi tiếp từ đây.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tương lai
JP: 先の事など誰にも予想できない。
VI: Không ai có thể dự đoán trước được tương lai.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
trước đây; trước đó
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
điểm đến; địa chỉ
JP: で、電話してみたらしいんだけど、その電話先の相手ってのが問題だったのよ。
VI: Và rồi, có vẻ như đã thử gọi điện thoại, nhưng vấn đề chính là người nhận cuộc gọi đó.
Danh từ chung
phần còn lại; tiếp tục
JP: それから先の話を聞きたい。
VI: Sau đó, tôi muốn nghe tiếp câu chuyện.
Danh từ chung
bên kia