お前 [Tiền]
御前 [Ngự Tiền]
おまえ
おまい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Đại từ

⚠️Ngôn ngữ thân mật  ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam

📝 trước đây là kính ngữ, nay rất thân mật

bạn

JP:まえむすめおっとにしよう。

VI: Tôi sẽ cho con gái tôi lấy bạn làm chồng.

Danh từ chung

trước (thần, quý tộc, v.v.); phía trước

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まえわったな。最初さいしょまえだってわかんなかったよ。
Mày thay đổi nhiều đấy, ban đầu tao không nhận ra mày.
まえひとりっこ
Bạn cũng là con một à?
まえはトイレだ!
Cậu là cái bồn cầu!
まえきんだろう?
Đó là tiền của bạn đúng không?
本当ほんとうにおまえ
Đó có phải mày không?
まえだけじゃ心配しんぱいだろう?
Chỉ có mình bạn thôi à, không lo sao?
まえはクズだ!
"Anh là đồ bỏ đi!"
まえいよ。
Mày cũng đến đi.
まえたじゃん。
Cậu cũng đã thấy mà.
まえ犯人はんにんだ。
Kẻ phạm tội là bạn.

Hán tự

Tiền phía trước; trước

Từ liên quan đến お前