お前さん
[Tiền]
おまえさん
Đại từ
⚠️Lịch sự (teineigo)
bạn
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ thân mật
📝 cách xưng hô
chồng; anh yêu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お前はお利口さんだよ。
Cậu thật là thông minh.
ウィルダさんがお前のメルアドをくれた。
Ông Wilder đã cho tôi địa chỉ email của bạn.
お前たち騒がしい子供たちは運転手さんにほうり出されるよ。
Những đứa trẻ ồn ào như các cậu sẽ bị tài xế đuổi xuống xe đấy.