世話 [Thế Thoại]

せわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chăm sóc; chăm nom; giúp đỡ; hỗ trợ; viện trợ

JP: 日本にほんではおやとしをとると、通例つうれい子供こどもたちの世話せわになる。

VI: Ở Nhật Bản, khi cha mẹ già đi, thường sẽ được con cái chăm sóc.

JP: わたしたちが留守るすだれいぬ世話せわをするの?

VI: Ai sẽ chăm sóc chó khi chúng tôi vắng nhà?

Danh từ chung

phiền phức; rắc rối

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giới thiệu; tiến cử

JP: かれ友達ともだち親切しんせつ世話せわでそのしょくいた。

VI: Anh ấy đã nhận được công việc này nhờ sự giúp đỡ ân cần của bạn bè.

Danh từ chung

cuộc sống hàng ngày; công việc hàng ngày; ngôn ngữ hàng ngày

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

sewamono (kịch thời Edo về cuộc sống đương đại)

🔗 世話物

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おじいさんの世話せわをする。
Chăm sóc ông.
いらぬ世話せわをやくな。
Đừng xen vào chuyện người khác.
子供こども世話せわいっぱいだった。
Tôi đã bận rộn với việc chăm sóc trẻ em.
トムの世話せわをする。
Tôi sẽ chăm sóc Tom.
あなたはペットの世話せわができない。
Bạn không thể chăm sóc thú cưng.
あんたは世話せわけるひとだね。
Bạn thật là người gây phiền phức.
あかぼう自分じぶん世話せわ出来できない。
Đứa bé không thể tự chăm sóc bản thân.
自分じぶん子供こども世話せわせいいっぱいだった。
Bà ấy đã bận rộn chăm sóc con cái của mình.
彼女かのじょ子供こども世話せわいそがしい。
Cô ấy bận rộn với việc chăm sóc các con.
わたしはな世話せわをしましょう。
Để tôi chăm sóc hoa.

Hán tự

Từ liên quan đến 世話

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 世話
  • Cách đọc: せわ
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する(世話をする
  • Độ khó (ước lượng JLPT): N3
  • Nghĩa khái quát: chăm sóc, trông nom; giúp đỡ; chịu ơn (trong giao tiếp lịch sự)
  • Lĩnh vực: đời sống, kinh doanh (ngữ cố định lịch sự)
  • Cụm thường gặp: お世話になる/お世話になっております/世話をする/世話好き/世話役

2. Ý nghĩa chính

- Chăm sóc, trông nom: 子どもの世話をする/ペットの世話.
- Giúp đỡ, hỗ trợ: nhờ người khác giúp mình. いつもお世話になっております (câu chào lịch sự trong email/điện thoại).
- Người lo liệu: 世話役 (người đứng ra lo liệu).

3. Phân biệt

  • 世話をする: chăm sóc/trông nom thường ngày, rộng nghĩa.
  • 介護: chăm sóc người già/người cần hỗ trợ dài hạn (chuyên môn hơn).
  • 看病: chăm bệnh (ngắn hạn, khi ốm).
  • 面倒を見る: thân mật, khẩu ngữ “chăm/để mắt đến”.
  • お世話になる: “mắc ơn/được giúp đỡ”; là cách nói khiêm nhường rất thường dùng trong công việc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lịch sự: いつもお世話になっております。 (mở đầu email/điện thoại business).
  • Nhờ vả: 子猫の世話をお願いできますか。
  • Xin lỗi vì làm phiền: いろいろお世話をおかけしました。
  • Chăm sóc trực tiếp: 〜の世話をする với tân ngữ là người/vật được chăm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
介護 Liên quan chăm sóc người già/bệnh dài hạn Tính chuyên môn cao hơn 世話
看病 Liên quan chăm người ốm Tập trung vào bệnh tật
面倒を見る Gần nghĩa chăm nom, để mắt Khẩu ngữ, thân mật
手伝い Gần nghĩa giúp đỡ Hành động hỗ trợ nói chung
支援 Liên quan hỗ trợ Quy mô tổ chức/chính sách
放置 Đối nghĩa bỏ mặc Trái với chăm sóc
無視 Đối nghĩa phớt lờ Không quan tâm, không trông nom

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (セ/よ): thế, đời, thế giới.
  • (ワ/はなす): lời nói, câu chuyện; bộ 言 (ngôn) + 舌 (lưỡi).
  • Liên tưởng: giao tiếp, liên hệ trong “thế” sống hằng ngày → 世話 (lo liệu/chăm nom).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường Nhật, câu chào お世話になっております mang tính xã giao bắt buộc, không nhất thiết nghĩa là người kia vừa giúp ta. Đừng lẫn với お疲れ様です. Khi nói nhờ ai đó trông hộ, dùng 〜の世話をお願いします là tự nhiên và lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • いつもお世話になっております。
    Rất cảm ơn vì luôn được anh/chị giúp đỡ.
  • 毎日、子どもの世話をしている。
    Mỗi ngày tôi chăm sóc con.
  • 留守の間、犬の世話をお願いできますか。
    Tôi đi vắng, nhờ bạn trông chú chó được không?
  • この度は大変お世話になりました。
    Lần này tôi đã được giúp đỡ rất nhiều.
  • 祖母の世話で忙しい。
    Bận vì chăm sóc bà.
  • 彼は人の世話を焼くタイプだ。
    Anh ấy thuộc kiểu người thích lo giúp người khác.
  • 新人の世話役を任された。
    Tôi được giao làm người phụ trách lo liệu cho nhân viên mới.
  • 親にいろいろ世話をかけてしまった。
    Tôi đã làm phiền bố mẹ nhiều.
  • 病人の世話は体力も気力も要る。
    Chăm người bệnh cần cả sức lực lẫn tinh thần.
  • 長い間お世話になり、ありがとうございました。
    Cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi trong suốt thời gian dài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 世話 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?