謂れ [Vị]
謂われ [Vị]
いわれ

Danh từ chung

lý do; nguyên nhân

JP: このかたなには不思議ふしぎないわれがある。

VI: Con dao này có một câu chuyện kỳ bí.

Danh từ chung

lịch sử; nguồn gốc

Hán tự

Vị lý do; nguồn gốc; lịch sử; truyền miệng

Từ liên quan đến 謂れ