設定
[Thiết Định]
せってい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thiết lập; tạo ra; đặt (vấn đề); bối cảnh (phim, tiểu thuyết, v.v.); cảnh
JP: 設定料金に労務費用は含みません。
VI: Phí cài đặt không bao gồm chi phí lao động.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
cài đặt tùy chọn; cài đặt cấu hình; thiết lập
JP: 鍵のいらない暗証タイプには、お好きな番号を設定できるフリーダイヤル式と、あらかじめ番号が設定済みの固定式とがあります。
VI: Đối với khóa mã không cần chìa, có hai loại: loại tự do thiết lập số và loại cố định đã được thiết lập số từ trước.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
初期設定のまま使ってるの?
Bạn vẫn đang sử dụng cài đặt ban đầu à?
携帯はバイブレーションに設定してください。
Hãy đặt điện thoại của bạn ở chế độ rung.
交渉の場を設定せねばならない。
Cần phải thiết lập một địa điểm đàm phán.
携帯をマナーモードに設定してください。
Hãy đặt điện thoại của bạn ở chế độ im lặng.
ご自由にリンクを設定して下さい。
Xin tự do thiết lập liên kết.
僕の携帯、英語に設定してるんだ。
Tôi đã đặt điện thoại của mình sang tiếng Anh.
新サービスの料金設定はマーケティング部が行う。
Bộ phận tiếp thị sẽ đặt giá cho dịch vụ mới.
その庭園は日本式に設定されている。
Khu vườn đó được thiết kế theo kiểu Nhật Bản.
テンプレートには、スライドの背景、フォント、色、および設定が含まれる。
Mẫu trình bày bao gồm nền, phông chữ, màu sắc và các thiết lập của slide.
サーバーへの接続に失敗しました。ネットワーク設定を確認してください。
Không thể kết nối với máy chủ. Vui lòng kiểm tra cấu hình mạng của bạn.