1. Thông tin cơ bản
- Từ: 補佐
- Cách đọc: ほさ
- Từ loại: Danh từ; する-動詞(補佐する)
- Mức độ trang trọng: Trang trọng, dùng trong công việc, hành chính, pháp lý
- Lĩnh vực hay gặp: Tổ chức, chính trị, pháp luật, nghiên cứu
- Dạng liên quan: 補佐役, 補佐官, 補佐人(pháp lý), 部長補佐
2. Ý nghĩa chính
- Sự trợ giúp/phò tá cho người giữ vai trò chính (cấp trên, người chịu trách nhiệm).
- Chức danh/phận sự trợ lý trong tổ chức: 補佐役, 補佐官.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 補佐: Trợ giúp ở vị trí cận kề người lãnh đạo, thiên về “hỗ trợ nghiệp vụ/ra quyết định”.
- 補助: Hỗ trợ nói chung; cũng mang nghĩa “trợ cấp” (補助金). Phạm vi rộng, không nhất thiết kèm vai trò.
- 支援: “hỗ trợ/viện trợ” quy mô lớn, ngoài tổ chức, dự án, tài chính.
- 介助: Hỗ trợ thể chất/chăm sóc (y tế, điều dưỡng).
- 助手: “trợ thủ” mang tính nghiệp vụ/kỹ thuật (研究助手, 写真助手), không nhất thiết gần cấp trên.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 上司を補佐する/政策立案を補佐する/部長補佐/大統領補佐官
- Ngữ cảnh: tổ chức, chính phủ, pháp đình, viện nghiên cứu.
- Sắc thái: Trang trọng, trách nhiệm cao; khác với trợ giúp đơn thuần vì gắn với vai trò chính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 補佐する |
Dạng động từ |
trợ giúp, phò tá |
Dùng rộng rãi trong công việc |
| 補佐官 |
Liên quan |
trợ lý/cố vấn cấp cao |
Chức danh chính phủ/tổ chức |
| 補助 |
Gần nghĩa |
hỗ trợ; trợ cấp |
Không gắn trực tiếp với cấp trên |
| 支援 |
Gần nghĩa |
hỗ trợ/viện trợ |
Quy mô, từ bên ngoài |
| 介助 |
Phân biệt |
chăm trợ (thể chất) |
Bối cảnh y tế/điều dưỡng |
| 独断 |
Đối lập ngữ dụng |
độc đoán, tự quyết |
Không có sự補佐/hỗ trợ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 補(bổ: bù đắp, bổ trợ)+ 佐(tá: trợ giúp, phò tá) → “bổ trợ ở vị trí cận kề”.
- Thường ghép danh xưng: 部長補佐, 課長補佐, 大統領補佐官.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thấy 補佐 đi kèm chức danh, nên dịch “trợ lý/phó tá của…”. Trong văn bản pháp lý, 補佐人 có nghĩa cụ thể theo luật, không nên dịch chung chung. So với 補助, 補佐 nhấn mạnh quan hệ “người chính ↔ người trợ”.
8. Câu ví dụ
- 私は部長の補佐を務めています。
Tôi đảm nhiệm vai trò trợ lý cho trưởng bộ phận.
- 彼は市長を補佐して、政策立案に携わった。
Anh ấy phò tá thị trưởng và tham gia xây dựng chính sách.
- 新プロジェクトの補佐役をお願いできますか。
Có thể nhờ anh làm trợ lý cho dự án mới không?
- 秘書が業務全般を補佐している。
Thư ký đang hỗ trợ toàn bộ công việc.
- 人員を増やし、補佐体制を強化した。
Chúng tôi tăng nhân sự và củng cố hệ thống trợ lý.
- 彼女は教授を補佐しながら研究を進めている。
Cô ấy vừa trợ giúp giáo sư vừa tiếp tục nghiên cứu.
- 大統領補佐官に任命された。
Anh ấy được bổ nhiệm làm trợ lý tổng thống.
- 私は現場監督の補佐だ。
Tôi là trợ lý của giám sát công trường.
- 弁護人の補佐として法廷に出廷した。
Tôi ra tòa với tư cách trợ tá của luật sư bào chữa.
- 彼の的確な補佐があってこそ成功した。
Chính nhờ sự trợ giúp chuẩn xác của anh ấy mà chúng tôi thành công.