補佐 [Bổ Tá]

輔佐 [Phụ Tá]

ほさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giúp đỡ; hỗ trợ; trợ lý; cố vấn

JP: 会社かいしゃでのかれ正式せいしき肩書かたがきは社長しゃちょう補佐ほさである。

VI: Chức danh chính thức của anh ấy trong công ty là trợ lý giám đốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 補佐

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 補佐
  • Cách đọc: ほさ
  • Từ loại: Danh từ; する-動詞(補佐する)
  • Mức độ trang trọng: Trang trọng, dùng trong công việc, hành chính, pháp lý
  • Lĩnh vực hay gặp: Tổ chức, chính trị, pháp luật, nghiên cứu
  • Dạng liên quan: 補佐役, 補佐官, 補佐人(pháp lý), 部長補佐

2. Ý nghĩa chính

- Sự trợ giúp/phò tá cho người giữ vai trò chính (cấp trên, người chịu trách nhiệm).
- Chức danh/phận sự trợ lý trong tổ chức: 補佐役, 補佐官.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 補佐: Trợ giúp ở vị trí cận kề người lãnh đạo, thiên về “hỗ trợ nghiệp vụ/ra quyết định”.
  • 補助: Hỗ trợ nói chung; cũng mang nghĩa “trợ cấp” (補助金). Phạm vi rộng, không nhất thiết kèm vai trò.
  • 支援: “hỗ trợ/viện trợ” quy mô lớn, ngoài tổ chức, dự án, tài chính.
  • 介助: Hỗ trợ thể chất/chăm sóc (y tế, điều dưỡng).
  • 助手: “trợ thủ” mang tính nghiệp vụ/kỹ thuật (研究助手, 写真助手), không nhất thiết gần cấp trên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 上司を補佐する/政策立案を補佐する/部長補佐/大統領補佐官
  • Ngữ cảnh: tổ chức, chính phủ, pháp đình, viện nghiên cứu.
  • Sắc thái: Trang trọng, trách nhiệm cao; khác với trợ giúp đơn thuần vì gắn với vai trò chính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
補佐する Dạng động từ trợ giúp, phò tá Dùng rộng rãi trong công việc
補佐官 Liên quan trợ lý/cố vấn cấp cao Chức danh chính phủ/tổ chức
補助 Gần nghĩa hỗ trợ; trợ cấp Không gắn trực tiếp với cấp trên
支援 Gần nghĩa hỗ trợ/viện trợ Quy mô, từ bên ngoài
介助 Phân biệt chăm trợ (thể chất) Bối cảnh y tế/điều dưỡng
独断 Đối lập ngữ dụng độc đoán, tự quyết Không có sự補佐/hỗ trợ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 補(bổ: bù đắp, bổ trợ)+ 佐(tá: trợ giúp, phò tá) → “bổ trợ ở vị trí cận kề”.
  • Thường ghép danh xưng: 部長補佐, 課長補佐, 大統領補佐官.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy 補佐 đi kèm chức danh, nên dịch “trợ lý/phó tá của…”. Trong văn bản pháp lý, 補佐人 có nghĩa cụ thể theo luật, không nên dịch chung chung. So với 補助, 補佐 nhấn mạnh quan hệ “người chính ↔ người trợ”.

8. Câu ví dụ

  • 私は部長の補佐を務めています。
    Tôi đảm nhiệm vai trò trợ lý cho trưởng bộ phận.
  • 彼は市長を補佐して、政策立案に携わった。
    Anh ấy phò tá thị trưởng và tham gia xây dựng chính sách.
  • 新プロジェクトの補佐役をお願いできますか。
    Có thể nhờ anh làm trợ lý cho dự án mới không?
  • 秘書が業務全般を補佐している。
    Thư ký đang hỗ trợ toàn bộ công việc.
  • 人員を増やし、補佐体制を強化した。
    Chúng tôi tăng nhân sự và củng cố hệ thống trợ lý.
  • 彼女は教授を補佐しながら研究を進めている。
    Cô ấy vừa trợ giúp giáo sư vừa tiếp tục nghiên cứu.
  • 大統領補佐官に任命された。
    Anh ấy được bổ nhiệm làm trợ lý tổng thống.
  • 私は現場監督の補佐だ。
    Tôi là trợ lý của giám sát công trường.
  • 弁護人の補佐として法廷に出廷した。
    Tôi ra tòa với tư cách trợ tá của luật sư bào chữa.
  • 彼の的確な補佐があってこそ成功した。
    Chính nhờ sự trợ giúp chuẩn xác của anh ấy mà chúng tôi thành công.
💡 Giải thích chi tiết về từ 補佐 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?