表面 [Biểu Diện]

ひょうめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bề mặt; mặt

JP: 突然とつぜんかぜいけ表面ひょうめん波立なみだった。

VI: Bỗng nhiên cơn gió làm mặt hồ gợn sóng.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bên ngoài; ngoại thất

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bề ngoài; sự nông cạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つき表面ひょうめんはでこぼこだ。
Bề mặt mặt trăng lồi lõm.
かれつき表面ひょうめんった。
Anh ấy đã đứng trên bề mặt mặt trăng.
このテーブルの表面ひょうめんなめらかだ。
Bề mặt của cái bàn này rất mượt.
地球ちきゅう表面ひょうめんの70%はみずである。
Bảy mươi phần trăm bề mặt Trái Đất là nước.
それらのには表面ひょうめんてき相違そういはない。
Giữa chúng không có sự khác biệt rõ ràng.
このテーブルは表面ひょうめんがツルツルなんだ。
Bề mặt của cái bàn này rất trơn.
その物体ぶったい表面ひょうめんはかなりあらい。
Bề mặt của vật thể này khá thô ráp.
トムは表面ひょうめんじょうはいつもおだやかです。
Bề ngoài Tom luôn bình tĩnh.
表面ひょうめんてき理由りゆうがいくつかある。
Có một số lý do bề ngoài.
地球ちきゅう表面ひょうめんの4ぶんの3はみずです。
Ba phần tư bề mặt Trái Đất là nước.

Hán tự

Từ liên quan đến 表面

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 表面
  • Cách đọc: ひょうめん
  • Loại từ: Danh từ; bổ nghĩa: 表面の〜/表面的(な)
  • Lĩnh vực: vật lý, vật liệu, đời sống, ẩn dụ xã hội
  • JLPT tham khảo: N2

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Bề mặt – phần ngoài cùng tiếp xúc với không khí/chất khác. Ví dụ: 机の表面, 水の表面。
- Nghĩa 2: Bề ngoài (mang tính ẩn dụ) – khía cạnh bên ngoài, không đi sâu bản chất: 表面上の問題, 表面的な理解。

3. Phân biệt

  • 外側: mặt ngoài (vị trí), không nhấn mạnh “mặt phẳng bề mặt”.
  • 外見・見た目: diện mạo, hình thức bên ngoài (thẩm mỹ).
  • 裏面: mặt sau, mặt trái (đối lập trực tiếp với 表面).
  • うわべ(上辺): bề ngoài sáo rỗng (sắc thái tiêu cực).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả vật lý: 表面が滑らかだ/ざらざらしている/傷がある。
  • Ẩn dụ: 表面上は解決したが、根本問題は残っている。
  • Thuật ngữ: 表面処理(xử lý bề mặt), 表面張力(sức căng bề mặt), 表面温度。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
裏面 Đối nghĩa Mặt sau/mặt trái Đối lập trực tiếp
外側 Liên quan Phía bên ngoài Nhấn vị trí bao quanh
外見・見た目 Liên quan Diện mạo Khía cạnh thẩm mỹ
表層 Gần nghĩa Lớp bề mặt Tính khoa học/kỹ thuật
うわべ Gần nghĩa (ẩn dụ) Bề ngoài sáo rỗng Sắc thái phê phán
中身・本質 Đối nghĩa ngữ nghĩa Nội dung/bản chất Trái “bề ngoài”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 表: “biểu/bề mặt” – mặt ngoài, bộc lộ ra ngoài.
- 面: “diện/mặt” – mặt, phương diện.
- Ghép nghĩa: “mặt ở phía ngoài” → 表面.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về con người/sự việc, dùng 表面的 thay cho “hời hợt” nhưng vẫn giữ sắc thái trung tính học thuật. Muốn phê bình rõ hơn có thể nói うわべだけ/表面だけをなぞる(chỉ lướt trên bề mặt).

8. Câu ví dụ

  • 机の表面に細かい傷がついている。
    Trên bề mặt bàn có những vết xước nhỏ.
  • 水の表面に泡が浮かんでいる。
    Bọt nổi trên bề mặt nước.
  • この材料は表面が滑らかで手触りが良い。
    Vật liệu này có bề mặt mịn, sờ rất thích.
  • 表面処理を施して耐久性を高めた。
    Đã xử lý bề mặt để tăng độ bền.
  • 表面温度は日中に大きく上昇する。
    Nhiệt độ bề mặt tăng cao vào ban ngày.
  • 表面上は解決したように見える。
    Nhìn bề ngoài thì có vẻ đã giải quyết.
  • 問題の表面だけでなく根本原因を探るべきだ。
    Không chỉ xem bề ngoài của vấn đề mà cần tìm nguyên nhân gốc rễ.
  • コーティングが剥がれて表面が荒れている。
    Lớp phủ bong ra làm bề mặt trở nên sần sùi.
  • 彼の発言は表面的で深みがない。
    Phát ngôn của anh ấy chỉ mang tính bề ngoài, thiếu chiều sâu.
  • 金属表面の錆を落としてから塗装する。
    Loại bỏ gỉ trên bề mặt kim loại rồi mới sơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 表面 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?