格好 [Cách Hảo]
恰好 [Kháp Hảo]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
hình dáng; hình thức; dáng; tư thế; dáng điệu
JP: あの少年は格好がいい。
VI: Cậu bé đó trông rất ngầu.
Danh từ chung
vẻ ngoài; phong cách
Danh từ chung
trạng thái; tình huống
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
phù hợp; thích hợp; hợp lý
Danh từ dùng như hậu tố
📝 sau một độ tuổi
khoảng