格好 [Cách Hảo]
恰好 [Kháp Hảo]
かっこう
かっこ
カッコ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

hình dáng; hình thức; dáng; tư thế; dáng điệu

JP: あの少年しょうねん格好かっこうがいい。

VI: Cậu bé đó trông rất ngầu.

Danh từ chung

vẻ ngoài; phong cách

Danh từ chung

trạng thái; tình huống

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

phù hợp; thích hợp; hợp lý

Danh từ dùng như hậu tố

📝 sau một độ tuổi

khoảng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

格好かっこうつけるな。
Đừng tỏ ra ngầu.
ずは、格好かっこうからはいらないとね。
Đầu tiên, phải chú ý đến vẻ ngoài đã.
もう格好かっこうつけんな。
Thôi đừng ra vẻ nữa.
こんな格好かっこうですみません。
Xin lỗi vì diện mạo này.
ホームレスみたいな格好かっこうだな。
Trông anh như người vô gia cư vậy.
これは格好かっこうのよいまつだ。
Đây là một cái cây thông rất đẹp.
なに、そのちぐはぐな格好かっこう
Cái trang phục lộn xộn kia là gì thế?
あいつ格好かっこうつけてる。
Thằng đó đang ra vẻ ngầu đấy.
今日きょう格好かっこうはとってもいきですね。
Trang phục hôm nay của bạn thật sành điệu nhỉ.
こんな格好かっこうでしつれいします。
Xin lỗi vì đã mặc như thế này.

Hán tự

Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Kháp như; như thể; may mắn

Từ liên quan đến 格好