格
[Cách]
かく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
địa vị; vị trí
JP: 将軍の堂々とした格幅は誰でも威圧される。
VI: Vẻ oai nghiêm của tướng quân khiến ai cũng cảm thấy bị đe dọa.
Danh từ chung
phương pháp; cách
Danh từ chung
quy tắc; luật
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
cách
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luận lý
hình thức (của tam đoạn luận)