査察
[Tra Sát]
ささつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm tra (tuân thủ); điều tra (thuế, v.v.)
JP: 朝鮮は国際原子力委員会の査察を受け入れた。
VI: Triều Tiên đã chấp nhận thanh sát của Ủy ban Năng lượng Nguyên tử Quốc tế.