承知 [Thừa Tri]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiến thức; nhận thức
JP: 人はすべて死すべきものと承知している。
VI: Con người đều biết rằng họ sẽ phải chết.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chấp nhận; đồng ý; tán thành; thỏa thuận; tuân thủ; công nhận
JP: よろしい。お申し出は承知しました。
VI: Được. Tôi đã nhận được đề nghị của bạn.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
📝 thường ở dạng phủ định
tha thứ; bỏ qua; xin lỗi