応援 [Ứng Viện]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hỗ trợ; giúp đỡ
JP: 何事が起ころうとも、君を応援するよ。
VI: Dù có chuyện gì xảy ra, tôi vẫn sẽ ủng hộ bạn.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cổ vũ; ủng hộ
JP: 彼女は自分のひいきの馬を応援した。
VI: Cô ấy đã cổ vũ cho con ngựa yêu thích của mình.