[Tâm]
こころ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

tâm trí; trái tim; tinh thần

JP: あなたの親切しんせつ言葉ことば大事だいじこころきざみつけておきます。

VI: Lời nói tử tế của bạn sẽ được tôi ghi nhớ mãi.

Danh từ chung

ý nghĩa của câu nói

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 心