幇助
[Bang Trợ]
ほう助 [Trợ]
ほう助 [Trợ]
ほうじょ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Luật
giúp và xúi giục (một tội ác); xúi giục