変造
[変 Tạo]
へんぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thay đổi; làm biến dạng; làm giảm giá trị; giả mạo; làm giả