Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
di chuyển; dịch chuyển; khuấy động; lay động; thay đổi vị trí
JP: ここからあそこへこの石を動かして下さい。
VI: Hãy dời viên đá này từ đây đến đó.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
truyền cảm hứng; kích động; lay động (ví dụ: cảm xúc); ảnh hưởng
JP: 音楽は気持ちを動かします。
VI: Âm nhạc làm xúc cảm chúng ta chuyển động.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
thay đổi; phủ nhận
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
vận hành; khởi động; làm cho hoạt động
JP: 私たちがエンジンを動かせるかどうかは疑わしい。
VI: Có thể khởi động động cơ hay không vẫn còn là một dấu hỏi.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
huy động (ví dụ: quân đội); triển khai
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
quản lý (ví dụ: quỹ)