傍ら
[Bàng]
側ら [Trắc]
傍 [Bàng]
旁 [Bàng]
側 [Trắc]
脇 [Hiếp]
側ら [Trắc]
傍 [Bàng]
旁 [Bàng]
側 [Trắc]
脇 [Hiếp]
かたわら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungTrạng từ
bên; cạnh; bên cạnh; ngoài ra; gần đó
JP: メアリーは読書をしており、1匹の猫がかたわらで眠っていた。
VI: Mary đang đọc sách và một con mèo đang ngủ bên cạnh.
🔗 傍らに
Danh từ chungTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trong khi (làm); ngoài ra; đồng thời
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼らが目を覚ましたとき、彼らの傍らにあった石を見つけた。
Khi họ tỉnh dậy, họ đã tìm thấy viên đá bên cạnh mình.
彼は読書をし、その傍らで妻が手袋を編んでいた。
Anh ấy đang đọc sách, còn vợ anh thì đang đan găng tay bên cạnh.