仰山 [Ngưỡng Sơn]
ぎょうさん
ぎょーさん

Tính từ đuôi naTrạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

🗣️ Phương ngữ Kansai

rất nhiều; nhiều; phong phú

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

phóng đại; hoành tráng

Hán tự

Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính
Sơn núi

Từ liên quan đến 仰山