転変 [Chuyển 変]
てんぺん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đột biến; thay đổi; biến động

Hán tự

Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
bất thường; thay đổi; kỳ lạ

Từ liên quan đến 転変