規制 [Quy Chế]

きせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quy định; kiểm soát

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

交通こうつう規制きせいしたがうべきだ。
Nên tuân thủ quy định giao thông.
こんな規制きせい廃止はいしすべきです。
Những quy định như thế này nên được bãi bỏ.
トムはじゅう規制きせい賛成さんせいだ。
Tom ủng hộ kiểm soát súng đạn.
わたしたちは規制きせいしたがうべきだ。
Chúng tôi nên tuân theo các quy định.
その規制きせいがあてはまらない場合ばあいがある。
Có những trường hợp quy định này không áp dụng.
食事しょくじ規制きせいただしくとりなさい。
Hãy ăn uống điều độ.
生徒せいとたちは規制きせいしばりつけられている。
Học sinh bị ràng buộc bởi các quy định.
どうかんがえても、もっとまえ規制きせいするべきだったよ。
Dù nghĩ thế nào đi nữa, đã nên quy định sớm hơn.
輸入ゆにゅう規制きせい最近さいきんだいぶゆるめられた。
Các quy định nhập khẩu gần đây đã được nới lỏng đáng kể.
この規制きせいはいくとおりにも解釈かいしゃくできる。
Quy định này có thể được hiểu theo nhiều cách.

Hán tự

Từ liên quan đến 規制

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 規制きせい
  • Loại từ: danh từ · động từ nhóm 3 (サ変) — 規制する
  • Nghĩa khái quát: quy định/kiểm soát/hạn chế do cơ quan có thẩm quyền đặt ra
  • Mức độ thường gặp: cao, dùng nhiều trong pháp luật, hành chính, kinh tế, môi trường, giao thông
  • Cụm phổ biến: 規制を強化・緩和・撤廃・見直しする/〜規制(交通規制・喫煙規制・輸入規制・価格規制・年齢規制 など)/規制当局・規制対象・規制
  • JLPT (tham khảo): N2–N1

2. Ý nghĩa chính

- 規制 là việc thiết lập và áp dụng các quy tắc mang tính chính thức (thường dựa trên luật, pháp lệnh, chỉ thị) nhằm giới hạn, điều chỉnh hoạt động của cá nhân, doanh nghiệp hay thị trường vì an toàn, trật tự, sức khỏe cộng đồng, môi trường, cạnh tranh công bằng...
- Vừa chỉ hệ thống quy tắc (regulation) vừa chỉ biện pháp hạn chế cụ thể (restriction/control).
- Dịch gợi ý: quy định quản lý, quy chế kiểm soát, biện pháp hạn chế (mang tính pháp quy).

3. Phân biệt

  • 規制 vs 規則・規約: 規則 (quy tắc) là nội quy/điều lệ cụ thể trong một tổ chức; 規約 là điều lệ/điều khoản (bylaws, terms). 規制 mang tính quản lý vĩ mô, từ cơ quan quản lý đối với xã hội/thị trường.
  • 規制 vs 制限: 制限 là “giới hạn” về mức độ/số lượng… nói chung. 規制 nhấn mạnh cơ chế pháp quy và quyền lực quản lý.
  • 規制 vs 禁止: 禁止 = cấm hoàn toàn. 規制 là quản lý/hạn chế; có thể cho phép trong phạm vi nhất định.
  • 規制 vs 統制: 統制 (kiểm soát chặt, tập trung) dùng trong bối cảnh nhà nước can thiệp mạnh vào sản xuất/giá cả. 規制 trung tính hơn, bao quát nhiều lĩnh vực.
  • 規制 vs 抑制: 抑制 là kiềm chế/ngăn chặn (tâm lý, tăng trưởng, phát sinh...). 規制 là khuôn khổ pháp quy.
  • 規制 vs 取り締まり: 取り締まり là “trấn áp/tuần tra xử lý vi phạm” (enforcement). 規制 là khung quy định; 取り締まり là hành động thi hành.
  • Đồng âm dễ nhầm (đều đọc きせい):
    • 帰省: về quê (nghỉ lễ)
    • 既成/既製: có sẵn, làm sẵn (既製服: đồ may sẵn)
    • 寄生: ký sinh
    • 奇声: tiếng hét kỳ lạ
    • 規正: chỉnh đốn, hiệu chỉnh (khác với 規制)

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • N を 規制する/N に対する規制/N への規制
    • 規制がかかる・規制をかける(áp dụng hạn chế)
    • 規制を 強化・緩和・撤廃・見直す
    • 規制に違反する(vi phạm quy định)
    • 規制の対象(đối tượng chịu điều chỉnh)/規制対象外(ngoài phạm vi)
  • Danh ngữ ghép: 〜規制 như 交通規制, 輸入規制, 価格規制, 喫煙規制, 年齢規制, 排出規制, 広告規制, 労働時間規制.
  • Cụm cố định: 法規制 (quy định pháp luật), 規制緩和 (dỡ bỏ nới lỏng), 過剰規制 (quy định quá mức), 自主規制 (tự quy chế trong ngành), 規制当局 (cơ quan quản lý), 規制値 (ngưỡng/giá trị chuẩn).
  • Ngữ cảnh: tin tức chính sách, bài viết kinh tế, báo cáo môi trường, thông báo giao thông sự kiện/thảm họa (“通行規制が敷かれる”). Sắc thái trang trọng, hành chính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ Cách đọc Gợi ý sử dụng
Đồng nghĩa gần 制限 せいげん Giới hạn về lượng/mức; không nhất thiết là quy định nhà nước
Đồng nghĩa gần 統制 とうせい Kiểm soát tập trung, can thiệp mạnh (kinh tế, giá cả)
Đồng nghĩa gần 抑制 よくせい Kiềm chế, ức chế (tâm lý, phát sinh, lạm phát)
Liên quan 取り締まり とりしまり Tuần tra/xử lý vi phạm, khâu thực thi của quy định
Liên quan 規則 きそく Nội quy/điều lệ cụ thể trong tổ chức
Liên quan 規約 きやく Điều lệ/điều khoản (bylaws, terms)
Liên quan 法令・条例 ほうれい・じょうれい Luật/Pháp lệnh; nền tảng pháp lý của 規制
Đối nghĩa 緩和 かんわ Nới lỏng quy định
Đối nghĩa 自由化 じゆうか Tự do hóa (giảm/loại bỏ can thiệp)
Đối nghĩa 撤廃 てっぱい Bãi bỏ hoàn toàn quy định
Đồng âm khác nghĩa 帰省/既製/寄生 きせい Về quê / làm sẵn / ký sinh — không liên quan đến “quy định”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji:
    • (オン: き): quy tắc, chuẩn mực; gợi hình “khuôn/compa” để định chuẩn.
    • (オン: せい): chế ngự, đặt ra khuôn phép, ràng buộc.
  • Cấu tạo: từ Hán ghép “規(chuẩn mực)+制(chế tài/kiểm soát)” → thiết lập khuôn khổ để kiểm soát.
  • Dạng dẫn xuất: 規制する(động từ)/規制緩和・規制強化・規制撤廃/規制(về mặt quy định)/規制(dưới chế độ điều chỉnh).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 規制 thường xuất hiện cùng các thảo luận chính sách: cân bằng giữa an toàn công cộngđổi mới. Cụm 規制緩和 (deregulation) nổi bật trong kinh tế khi nhà nước giảm rào cản để kích thích cạnh tranh. Bên cạnh quy định bắt buộc, còn có ガイドライン (hướng dẫn) – không có hiệu lực cưỡng chế như luật, và 自主規制 – ngành tự đặt chuẩn để tránh lạm dụng hay gây phản cảm (ví dụ trong quảng cáo, truyền thông). Khi đọc tin tức, bạn sẽ gặp các tổ hợp như 規制当局が承認 (được cơ quan quản lý phê chuẩn) hay 規制値を超える (vượt ngưỡng quy định), đây là ngôn ngữ đặc trưng của hành chính – pháp quy.

8. Câu ví dụ

  • 政府は使い捨てプラスチックの使用を規制する方針だ。
    Chính phủ có chủ trương hạn chế/kiểm soát việc dùng nhựa dùng một lần.
  • 新しい条例により、深夜営業が規制された。
    Theo quy định mới, việc kinh doanh đêm đã bị hạn chế.
  • 台風の影響で、市内の主要道路に交通規制かかっている
    Do bão, các tuyến đường chính trong thành phố đang bị áp dụng hạn chế giao thông.
  • 当局はネット広告に対する規制を強化する考えを示した。
    Cơ quan chức năng cho biết sẽ siết chặt quy định với quảng cáo trực tuyến.
  • 競争を促すため、一部の業界では規制緩和が進められている。
    Để thúc đẩy cạnh tranh, một số ngành đang tiến hành nới lỏng quy định.
  • 基準を満たさない製品は規制の対象となる。
    Sản phẩm không đạt chuẩn sẽ trở thành đối tượng điều chỉnh của quy định.
  • この値が規制値超えると出荷できない。
    Nếu giá trị này vượt ngưỡng quy định thì không thể xuất hàng.
  • 規制に違反した企業には罰金が科される。
    Doanh nghiệp vi phạm quy định sẽ bị phạt tiền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 規制 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?