見栄え
[Kiến Vinh]
見映え [Kiến Ánh]
見映え [Kiến Ánh]
みばえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngoại hình đẹp; trông đẹp; hấp dẫn