Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
総締め
[Tổng Đề]
そうじめ
🔊
Danh từ chung
tổng cộng
Hán tự
総
Tổng
tổng quát; toàn bộ; tất cả; đầy đủ; tổng cộng
締
Đề
thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài
Từ liên quan đến 総締め
監督
かんとく
giám sát; kiểm soát; chỉ đạo
総和
そうわ
tổng số
総計
そうけい
tổng số; tổng cộng
通算
つうさん
tổng cộng; tổng số; tổng hợp
通計
つうけい
tổng cộng
コントロール
kiểm soát
サム
tổng
ゼネラルマネージャー
giám đốc điều hành
トータル
tổng cộng
制圧
せいあつ
giành quyền kiểm soát hoàn toàn (của người hoặc quốc gia); đàn áp; áp bức; kiểm soát; làm chủ; ưu thế; quyền tối cao
制御
せいぎょ
điều khiển (máy móc, thiết bị)
制止
せいし
kiểm soát; kiểm tra; kiềm chế; ức chế
制禦
せいぎょ
điều khiển (máy móc, thiết bị)
制馭
せいぎょ
điều khiển (máy móc, thiết bị)
取り締まり
とりしまり
kiểm soát; giám sát
取り締り
とりしまり
kiểm soát; giám sát
取締
とりしまり
kiểm soát; giám sát
取締まり
とりしまり
kiểm soát; giám sát
取締り
とりしまり
kiểm soát; giám sát
合計
ごうけい
tổng số; tổng số tiền
手綱
たづな
dây cương
抑制
よくせい
kiềm chế
抑止
よくし
ngăn chặn
押え
おさえ
vật nặng; đè nén
押さえ
おさえ
vật nặng; đè nén
拘束
こうそく
hạn chế
指図
さしず
hướng dẫn; chỉ dẫn; lệnh; chỉ huy
指導
しどう
hướng dẫn; lãnh đạo; chỉ đạo; chỉ dẫn; huấn luyện
指揮
しき
chỉ huy; chỉ đạo; giám sát
指示
しじ
chỉ dẫn; biểu thị; chỉ định
指麾
しき
chỉ huy; chỉ đạo; giám sát
掣肘
せいちゅう
kiềm chế; hạn chế; kiểm soát
操作
そうさ
vận hành; quản lý
操縦
そうじゅう
lái; điều khiển
支配
しはい
quyền lực; thống trị; kiểm soát
治世
ちせい
trị vì; cai trị
率いる
ひきいる
dẫn dắt; chỉ huy (một nhóm); chỉ huy (quân đội)
示教
しきょう
hướng dẫn có thẩm quyền; giảng dạy
示達
じたつ
hướng dẫn; chỉ dẫn
管する
かんする
quản lý
管制
かんせい
kiểm soát (bởi nhà nước); điều phối
管理
かんり
quản lý; điều hành (ví dụ: doanh nghiệp)
管轄
かんかつ
quyền hạn; kiểm soát
統制
とうせい
điều tiết; kiểm soát
統御
とうぎょ
kiểm soát
統轄
とうかつ
thống nhất; tổng quát
統馭
とうぎょ
kiểm soát
総元締
そうもとじめ
tổng giám đốc
総元締め
そうもとじめ
tổng giám đốc
総支配人
そうしはいにん
tổng giám đốc
総数
そうすう
tổng số
総監
そうかん
tổng thanh tra; ủy viên
総監督
そうかんとく
tổng giám đốc; tổng đạo diễn
総轄
そうかつ
kiểm soát chung
総量
そうりょう
tổng lượng
総長
そうちょう
hiệu trưởng; phó hiệu trưởng
総領
そうりょう
con cả
総高
そうだか
tổng số
締め
しめ
buộc; thắt; siết
締め高
しめだか
tổng số
規制
きせい
quy định; kiểm soát
計
けい
kế hoạch
Xem thêm