糺す [Củ]
糾す [Kiểu]
正す [Chính]
ただす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xác minh; kiểm tra

JP: 校長こうちょうかれ無断むだん欠勤けっきん理由りゆうをただした。

VI: Hiệu trưởng đã hỏi anh ấy lý do vắng mặt không phép.

🔗 聞きただす・ききただす

Hán tự

Củ hỏi; điều tra
Kiểu xoắn; điều tra
Chính chính xác; công bằng

Từ liên quan đến 糺す