確と [Xác]
聢と [聢]
しかと
しっかと

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chắc chắn

JP: しかとはりません。

VI: Tôi không biết chắc chắn.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rõ ràng; chính xác

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chặt chẽ

Hán tự

Xác xác nhận; chắc chắn; rõ ràng
chắc chắn; (kokuji)

Từ liên quan đến 確と