まざまざ

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

rõ ràng; sắc nét

JP: その光景こうけいがまざまざとあたしの記憶きおくのこっているのは不思議ふしぎなほどである。

VI: Thật lạ lùng là cảnh đó vẫn rõ ràng trong ký ức của tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょかお記憶きおくにまざまざとよみがえった。
Khuôn mặt cô ấy sống động trở lại trong ký ức của tôi.

Từ liên quan đến まざまざ