略
[Lược]
粗 [Thô]
粗 [Thô]
ほぼ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gần như; xấp xỉ; khoảng
JP: 「ほぼ4ポンドだよ」とボブが言う。
VI: "Nặng khoảng 4 pounds đấy," Bob nói.