査問 [Tra Vấn]
さもん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

điều tra; thẩm vấn; phiên điều trần

Hán tự

Tra điều tra
Vấn câu hỏi; hỏi

Từ liên quan đến 査問