意気込み
[Ý Khí Liêu]
いきごみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
nhiệt huyết; hăng hái
JP: おやおや。いかな体育の授業といえど・・・真剣勝負の意気込みで臨まなければ、いざ実戦と言う時に役に立ちませんよ。
VI: Dù chỉ là tiết học thể dục, nếu không tiếp cận với tinh thần của một trận đấu nghiêm túc, bạn sẽ không thể phát huy được khi cần thiết.