意気込み [Ý Khí Liêu]

いきごみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

nhiệt huyết; hăng hái

JP: おやおや。いかな体育たいいく授業じゅぎょうといえど・・・真剣しんけん勝負しょうぶ意気込いきごみでのぞまなければ、いざ実戦じっせんときやくちませんよ。

VI: Dù chỉ là tiết học thể dục, nếu không tiếp cận với tinh thần của một trận đấu nghiêm túc, bạn sẽ không thể phát huy được khi cần thiết.

Hán tự

Từ liên quan đến 意気込み

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 意気込み(いきごみ)
  • Cách đọc: いきごみ
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ phổ biến: Thông dụng trong phỏng vấn, báo chí, môi trường học tập/làm việc
  • Sắc thái: Tích cực, thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trước khi làm điều gì đó
  • Hán tự: 意(ý, ý chí)+ 気(khí, tinh thần)+ 込(nhồi/đưa vào, dồn vào)

2. Ý nghĩa chính

  • Quyết tâm, hăng hái, khí thế trước khi bắt tay vào việc; sự nỗ lực tinh thần được “dồn vào” một mục tiêu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 意気込み vs 意欲/やる気: “意気込み” nhấn mạnh khí thế “trước giờ G” và lời bày tỏ quyết tâm; “意欲/やる気” là ý chí/động lực nói chung.
  • 熱意: nhiệt thành, tha thiết; gần nghĩa nhưng thiên về tình cảm sâu đậm, lâu dài hơn.
  • 気合い: khí thế, lên tinh thần tức thời; sắc thái khẩu ngữ mạnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm phổ biến: 意気込みを語る/示す/見せる, 意気込みで臨む, 強い意気込み, 新たな意気込み.
  • Thường dùng trong phỏng vấn (tuyển dụng, thể thao), họp báo, đầu năm/đầu dự án.
  • Ngữ khí lịch sự, phù hợp văn bản chính thức lẫn hội thoại trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
意欲 Đồng nghĩa gần ý muốn, động lực Trung tính, bao quát hơn.
やる気 Đồng nghĩa (khẩu ngữ) hứng làm, động lực Khẩu ngữ, ít trang trọng.
熱意 Đồng nghĩa nhiệt huyết Sắc thái tình cảm mạnh, bền bỉ.
気合い Liên quan khí thế, lấy đà tinh thần Mạnh, khẩu ngữ, bối cảnh thể thao.
消極性 Trái nghĩa tính thụ động Thiếu chủ động/khí thế.
無気力 Trái nghĩa mất động lực Thiếu năng lượng tinh thần.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : ý chí, suy nghĩ.
  • : khí, tinh thần.
  • : dồn vào, nhét vào; gợi ý nghĩa “dồn ý chí/tinh thần vào” → quyết tâm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

意気込み” thường đi kèm phát ngôn định hướng: mục tiêu, cách tiếp cận, cam kết. Trong phỏng vấn, thay vì nói chung chung “頑張ります”, hãy cụ thể hóa “この数値を3カ月で改善する意気込みです” để truyền tải quyết tâm có kế hoạch.

8. Câu ví dụ

  • 新人選手は大会に向けた意気込みを語った。
    Tân binh đã bày tỏ quyết tâm hướng tới giải đấu.
  • 彼のスピーチから強い意気込みが感じられる。
    Có thể cảm nhận quyết tâm mạnh mẽ từ bài phát biểu của anh ấy.
  • 私はこのプロジェクトを成功させる意気込みだ。
    Tôi quyết tâm làm dự án này thành công.
  • 監督は選手たちの意気込みを評価した。
    Huấn luyện viên đánh giá cao quyết tâm của các cầu thủ.
  • 新年度の意気込みを一人ずつ発表してください。
    Mỗi người hãy trình bày quyết tâm cho năm mới.
  • 彼女は面接で学び直しへの意気込みを示した。
    Cô ấy thể hiện quyết tâm học lại trong buổi phỏng vấn.
  • 強い意気込みで初戦に臨む。
    Ra quân trận đầu với quyết tâm mạnh mẽ.
  • 社員の意気込みが現場の空気を変えた。
    Quyết tâm của nhân viên đã thay đổi bầu không khí hiện trường.
  • チームとしての意気込みをメディアに伝える。
    Truyền tải quyết tâm của toàn đội tới truyền thông.
  • 彼は数字で意気込みを示したのが印象的だ。
    Ấn tượng ở chỗ anh ấy thể hiện quyết tâm bằng con số.
💡 Giải thích chi tiết về từ 意気込み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?